Đặc điểm kĩ thuật
– Mặt kính khoáng
– Chống va đập
– Chống nước ở độ sâu 200 mét
– Vật liệu vỏ / gờ: Nhựa / Nhôm
– Dây đeo bằng nhựa
– Chịu nhiệt độ thấp (–20°C/–4°F)
– Đèn LED cực tím (Chiếu sáng cực mạnh)
– Công tắc đèn tự động, thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn, phát sáng sau
– Giờ thế giới: 29 múi giờ (48 thành phố), hiển thị mã thành phố, bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày
– Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây (ST1)
– Khả năng đo: 999:59’59.99”
– Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất – thứ hai
– Khác: Tự động bắt đầu
– Đồng hồ bấm giờ 1/100 giây (ST2)
– Khả năng đo: 999:59’59.99”
– Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất – thứ hai
– Đồng hồ đếm ngược
– Đơn vị đo: 1 giây
– Khoảng đếm ngược: 24 giờ
– Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 phút đến 24 giờ (khoảng tăng 1 phút và khoảng tăng 1 giờ)
– Khác: Tự động lặp lại, tiếng bíp báo tiến trình
– 5 chế độ báo đa chức năng (1 chế độ báo lặp)
– Tín hiệu thời gian hàng giờ
– Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
– Định dạng giờ 12/24h
– Bật/tắt âm nhấn nút
– Giờ hiện hành thông thường: Giờ, phút, giây, chiều, tháng, ngày, thứ
– Độ chính xác: ±15 giây một tháng
– Tuổi thọ pin xấp xỉ: 2 năm với pin CR2016
Kích thước vỏ/ Tổng trọng lương
– Kích thước vỏ: 55,1 x 52,5 x 16,3 mm
– Tổng trọng lượng: 69 g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.