Các điểm nhấn của những bộ phận kim loại màu be nhạt tạo ra các thiết kế sang trọng, trưởng thành.
- Vật liệu vỏ / gờ: Nhựa / Thép không gỉ
- Dây đeo bằng nhựa
- Neobrite
- Chống va đập
- Mặt kính khoáng
- Chống nước ở độ sâu 200 mét
- Đèn LED
Thời lượng chiếu sáng có thể lựa chọn, phát sáng sau - Giờ thế giới
31 múi giờ (48 thành phố + giờ phối hợp quốc tế), bật/tắt tiết kiệm ánh sáng ban ngày, chuyển đổi Giờ địa phương/Giờ thế giới - Tính năng chuyển kim (Kim dịch chuyển qua một bên để không che kết quả hiển thị trên màn hình kỹ thuật số).
- Nhiệt kế
Khoảng hiển thị: –10 đến 60°C (14 đến 140°F)
Đơn vị hiển thị: 0,1°C (0,2°F)
*Chuyển đổi giữa độ C (°C) và độ F (°F) - Dữ liệu tuần trăng (tuần trăng của một ngày cụ thể)
- Đồ thị thủy triều (mực thủy triều cho ngày và giờ cụ thể)
- Chỉ báo xu hướng thủy triều (Hiển thị thay đổi của thủy triều trong vòng 12 giờ tới).
- Đồng hồ bấm giờ 1 giây
Khả năng đo: 59’59
Chế độ đo: Thời gian đã trôi qua, ngắt giờ, thời gian về đích thứ nhất-thứ hai - Đồng hồ đếm ngược
Đơn vị đo: 1 giây
Khoảng đếm ngược: 60 phút
Khoảng cài đặt thời gian bắt đầu đếm ngược: 1 đến 60 phút (khoảng tăng 1 phút) - Bộ đếm (Theo dõi số đếm đến 999).
- Báo giờ hàng ngày
- Tín hiệu thời gian hàng giờ
- Lịch hoàn toàn tự động (đến năm 2099)
- Định dạng giờ 12/24
- Bật/tắt âm nhấn nút
- Giờ hiện hành thông thường
Đồng hồ kim: 2 kim (giờ, phút (kim di chuyển 20 giây một lần))
Đồng hồ số: Giờ, phút, giây, chiều, tháng, ngày, thứ - Độ chính xác: ±30 giây một tháng
- Tuổi thọ pin xấp xỉ: 2 năm với pin SR726W × 2
Kích thước vỏ / Tổng trọng lượng
- Kích thước vỏ : 46,9×45,5×15,1mm
- Tổng trọng lượng : 55g
Chưa có đánh giá nào.